拜匣 bài xiá
volume volume

Từ hán việt: 【bái hạp】

Đọc nhanh: 拜匣 (bái hạp). Ý nghĩa là: tráp lễ; hộp quà (tráp gỗ hình chữ nhật, đựng thiếp mừng, phong bao lúc đi xã giao hoặc tặng quà).

Ý Nghĩa của "拜匣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜匣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tráp lễ; hộp quà (tráp gỗ hình chữ nhật, đựng thiếp mừng, phong bao lúc đi xã giao hoặc tặng quà)

旧时放柬帖、封套等的长方形扁木匣,用于拜客或送礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜匣

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跪拜 guìbài 诸神 zhūshén

    - Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - bài 李先生 lǐxiānsheng 为师 wèishī

    - Anh ấy bái ông Lý làm thầy.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - duì 父亲 fùqīn 非常 fēicháng 崇拜 chóngbài

    - Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.

  • volume volume

    - 当作 dàngzuò 女神 nǚshén 崇拜 chóngbài

    - Anh tôn thờ cô như một nữ thần.

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 香山 xiāngshān 这个 zhègè 礼拜 lǐbài 去不成 qùbùchéng le 先不先 xiānbùxiān 汽车 qìchē jiù jiè 不到 búdào

    - tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao