Đọc nhanh: 六边碗 (lục biên oản). Ý nghĩa là: bát con gà.
六边碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát con gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六边碗
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 碗 边 有 个 豁口
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
碗›
边›