口涎 kǒu xián
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu diện】

Đọc nhanh: 口涎 (khẩu diện). Ý nghĩa là: nhãi nhớt.

Ý Nghĩa của "口涎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口涎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhãi nhớt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口涎

  • volume volume

    - 口角流涎 kǒujuéliúxián

    - mép chảy nước dãi.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 笑得流 xiàodéliú 出口 chūkǒu xián

    - Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 睡觉时 shuìjiàoshí 总是 zǒngshì 流口 liúkǒu xián

    - Đứa trẻ khi ngủ luôn chảy nước miếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Xián , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Diện , Duyên , Tiên
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENKM (水弓大一)
    • Bảng mã:U+6D8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình