Đọc nhanh: 抹面 (mạt diện). Ý nghĩa là: trát mặt tường; trát vữa.
抹面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trát mặt tường; trát vữa
在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹面
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 本想 当面 说 他 两句 , 又 怕 他 脸上 抹不开
- vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
面›