抹面 mǒmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mạt diện】

Đọc nhanh: 抹面 (mạt diện). Ý nghĩa là: trát mặt tường; trát vữa.

Ý Nghĩa của "抹面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trát mặt tường; trát vữa

在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹面

  • volume volume

    - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一层 yīcéng 桌面 zhuōmiàn 灰尘 huīchén

    - Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 残霞 cánxiá 渐渐 jiànjiàn zài 天边 tiānbiān 消逝 xiāoshì

    - ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 抹不开 mòbùkāi

    - vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 难道 nándào 喜欢 xǐhuan 已经 yǐjīng shàng 黄油 huángyóu de 烤面包 kǎomiànbāo ma

    - Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao