Đọc nhanh: 抵足而眠 (để tú nhi miên). Ý nghĩa là: ngủ chung; ngủ cùng giường (ví tình cảm sâu đậm).
抵足而眠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ chung; ngủ cùng giường (ví tình cảm sâu đậm)
指同床而眠,形容双方情谊深厚亦作"抵足而卧"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵足而眠
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 疲惫 的 士兵 席地 而眠
- Các binh sĩ mệt mỏi nằm trên đất.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 她 的 健康 因 失眠 而 亏损 了
- Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
眠›
而›
足›