Đọc nhanh: 抵用券 (để dụng khoán). Ý nghĩa là: phiếu mua hàng, chứng từ.
抵用券 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu mua hàng
coupon
✪ 2. chứng từ
voucher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵用券
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 他用 手 抵 着 门 不让 进
- Anh ấy dùng tay đẩy cửa không cho vào.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 用 房产 做 抵押
- dùng căn nhà làm vật thế chấp
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
抵›
用›