Đọc nhanh: 担仔面 (đảm tử diện). Ý nghĩa là: mì ta-a hay mì danzai, món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ Đài Nam.
担仔面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì ta-a hay mì danzai, món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ Đài Nam
ta-a noodles or danzai noodles, popular snack originating from Tainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担仔面
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 我 有点 担心 明天 的 面试 !
- Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
担›
面›