Đọc nhanh: 抵华 (để hoa). Ý nghĩa là: đến Trung Quốc.
抵华 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến Trung Quốc
to arrive in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵华
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
抵›