抵扣 dǐ kòu
volume volume

Từ hán việt: 【để khấu】

Đọc nhanh: 抵扣 (để khấu). Ý nghĩa là: để bù đắp, khấu trừ từ.

Ý Nghĩa của "抵扣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抵扣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để bù đắp

to compensate

✪ 2. khấu trừ từ

to deduct from

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵扣

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 抵达 dǐdá 港口 gǎngkǒu

    - Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 被迫 bèipò 折扣 zhékòu

    - Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 利益 lìyì xiāng 抵触 dǐchù

    - Lợi ích của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn xiāng 抵触 dǐchù

    - Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn xiāng 抵触 dǐchù

    - Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 顽强 wánqiáng 抵抗 dǐkàng 敌人 dírén

    - Họ kiên cường chống lại kẻ thù.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 抵消 dǐxiāo 失误 shīwù

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 几个 jǐgè rén shì 同一 tóngyī nián 毕业 bìyè de 后来 hòulái de 经历 jīnglì 大抵 dàdǐ 相同 xiāngtóng

    - họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHPM (手竹心一)
    • Bảng mã:U+62B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao