Đọc nhanh: 抵冒 (để mạo). Ý nghĩa là: Đụng chạm tới. Xúc phạm tới..
抵冒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đụng chạm tới. Xúc phạm tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵冒
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 他们 的 利益 相 抵触
- Lợi ích của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 意见 相 抵触
- Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 像是 感冒 了
- Anh ấy hình như ốm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
抵›