Đọc nhanh: 冶囊 (dã nang). Ý nghĩa là: Cái bể thổi lửa..
冶囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái bể thổi lửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶囊
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 她 打扮 得 很 冶艳
- Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
囊›