Đọc nhanh: 抬头秤 (đài đầu xứng). Ý nghĩa là: cân tươi.
抬头秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cân tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬头秤
- 这 把 秤 有些 年头 了
- Cái cân này đã có vài năm tuổi.
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 抬头 看 那 胃 宿星
- Ngẩng đầu nhìn sao Vị.
- 我 抬头 视望 那 星空
- Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.
- 他 抬起 头 , 凝望 着 天空
- Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
抬›
秤›