抬头秤 táitóu chèng
volume volume

Từ hán việt: 【đài đầu xứng】

Đọc nhanh: 抬头秤 (đài đầu xứng). Ý nghĩa là: cân tươi.

Ý Nghĩa của "抬头秤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抬头秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân tươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬头秤

  • volume volume

    - zhè chèng 有些 yǒuxiē 年头 niántóu le

    - Cái cân này đã có vài năm tuổi.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 瞻望 zhānwàng

    - ngẩng đầu nhìn về phía trước

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 人一 rényī 铆劲儿 mǎojìner jiù 大石头 dàshítou tái zǒu le

    - mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu kàn wèi 宿星 sùxīng

    - Ngẩng đầu nhìn sao Vị.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 视望 shìwàng 星空 xīngkōng

    - Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu 凝望 níngwàng zhe 天空 tiānkōng

    - Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình