Đọc nhanh: 土墓车 (thổ mộ xa). Ý nghĩa là: xe thổ mộ.
土墓车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe thổ mộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土墓车
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 一 抔 土
- một vốc đất.
- 洒水车 将 水洒 在 路上 以不使 尘土飞扬
- xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 车轮 掀起 了 路上 的 泥土
- Bánh xe đã cuốn bụi đất trên đường lên.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
墓›
车›