Đọc nhanh: 报窝 (báo oa). Ý nghĩa là: suy nghĩ, nở.
报窝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ
to brood
✪ 2. nở
to hatch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报窝
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
窝›