报系 bào xì
volume volume

Từ hán việt: 【báo hệ】

Đọc nhanh: 报系 (báo hệ). Ý nghĩa là: chuỗi báo, cung cấp thông tin.

Ý Nghĩa của "报系" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

报系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi báo

newspaper chain

✪ 2. cung cấp thông tin

syndicate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报系

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • volume volume

    - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • volume volume

    - 一并 yībìng 报销 bàoxiāo

    - Cùng chi trả

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 电报 diànbào 联系 liánxì

    - Họ liên lạc với nhau qua điện báo.

  • volume volume

    - 银行 yínháng yǒu 报警 bàojǐng 系统 xìtǒng

    - Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 报告 bàogào shàng 传到 chuándào 系统 xìtǒng

    - Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 电报 diànbào 联系 liánxì

    - Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小小的 xiǎoxiǎode 善意 shànyì de 谎言 huǎngyán 没什么 méishíme 关系 guānxì de

    - Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao