Đọc nhanh: 报系 (báo hệ). Ý nghĩa là: chuỗi báo, cung cấp thông tin.
报系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi báo
newspaper chain
✪ 2. cung cấp thông tin
syndicate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报系
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 我们 需要 把 报告 上 传到 系统
- Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
系›