Đọc nhanh: 披索 (phi tác). Ý nghĩa là: cũng được viết 比索, peso (đơn vị tiền tệ ở Mỹ Latinh) (từ khóa cho vay).
披索 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 比索
also written 比索 [bǐ suǒ]
✪ 2. peso (đơn vị tiền tệ ở Mỹ Latinh) (từ khóa cho vay)
peso (currency in Latin America) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披索
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
索›