护城壕 hù chéngháo
volume volume

Từ hán việt: 【hộ thành hào】

Đọc nhanh: 护城壕 (hộ thành hào). Ý nghĩa là: hào quanh thành.

Ý Nghĩa của "护城壕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护城壕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào quanh thành

城堡或其它筑垒地方围墙外面深而宽的壕沟,通常注满水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护城壕

  • volume volume

    - 城壕 chéngháo

    - thành hào

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ yào yǒu 政策 zhèngcè 保护 bǎohù 古城 gǔchéng

    - Chính phủ cần có chính sách để bảo vệ các thành phố cổ.

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 祖父 zǔfù de 城镇 chéngzhèn de 守护 shǒuhù 圣徒 shèngtú

    - Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYRO (土卜口人)
    • Bảng mã:U+58D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao