Đọc nhanh: 抛物线 (phao vật tuyến). Ý nghĩa là: đường pa-ra-bôn.
抛物线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường pa-ra-bôn
平面上一个动点P与定点O和固定直线AB保持相等的距离 (即PQ=PO) 移动时所成的轨迹其中固定点O叫做抛物线的焦点将一物体向上斜抛出去所经的路线就是抛物线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛物线
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 她 抛弃 了 不必要 的 物品
- Cô ấy đã bỏ đi những đồ vật không cần thiết.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抛›
物›
线›