部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phao】
Đọc nhanh: 脬 (phao). Ý nghĩa là: bàng quang; bọng đái, bãi; đống (lượng từ, chỉ nước tiểu, phân).
脬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàng quang; bọng đái
尿脬:膀胱
✪ 2. bãi; đống (lượng từ, chỉ nước tiểu, phân)
量词,同'泡③'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脬
脬›
Tập viết