pāo
volume volume

Từ hán việt: 【phao】

Đọc nhanh: (phao). Ý nghĩa là: bàng quang; bọng đái, bãi; đống (lượng từ, chỉ nước tiểu, phân).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bàng quang; bọng đái

尿脬:膀胱

✪ 2. bãi; đống (lượng từ, chỉ nước tiểu, phân)

量词,同'泡③'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Bāo , Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBND (月月弓木)
    • Bảng mã:U+812C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp