Đọc nhanh: 抚顺市 (phủ thuận thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp huyện Phủ Thuận thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp huyện Phủ Thuận thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Fushun prefecture-level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚顺市
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
抚›
顺›