Đọc nhanh: 折页机 (chiết hiệt cơ). Ý nghĩa là: (In bao bì) máy gấp trang.
折页机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) máy gấp trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折页机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
机›
页›