Đọc nhanh: 三面刀 (tam diện đao). Ý nghĩa là: (In bao bì) dao 3 mặt.
三面刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) dao 3 mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三面刀
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 疫苗 最快 在 明年 三月 才 面世
- vắc xin này sẽ được sản xuất sớm nhất vào tháng 3 năm sau.
- 局 下面 分设 三个 处
- dưới cục đặt riêng ba sở.
- 嘴甜 心毒 , 两面三刀
- khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
⺈›
刀›
面›