折边机 zhé biān jī
volume volume

Từ hán việt: 【chiết biên cơ】

Đọc nhanh: 折边机 (chiết biên cơ). Ý nghĩa là: Máy gấp đường biên, máy xếp góc tôn.

Ý Nghĩa của "折边机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折边机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Máy gấp đường biên

折边机从是对产品的边缘进行处理的机械。如一种采用多工位旋转循环方式的锂离子动力电池自动折叠封装折边机,通过三工位将锂离子动力电池进行折边封装,同时每个工位又采用了不同角度的折边刀体,具有成本低、性能稳定、自动化程度高、调节方便等特点。

✪ 2. máy xếp góc tôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折边机

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī 八折 bāzhé gěi ba

    - Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.

  • volume volume

    - kàn 那边 nàbiān de 自动 zìdòng 点唱机 diǎnchàngjī

    - Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān mài 手机 shǒujī

    - Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 战机 zhànjī 脱离 tuōlí 编队 biānduì 攻击 gōngjī 轰炸机 hōngzhàjī qún

    - Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.

  • volume volume

    - 折往 zhéwǎng 东边 dōngbian

    - Bạn quay sang phía đông.

  • volume volume

    - 折叠 zhédié 手机 shǒujī 越来越 yuèláiyuè 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 身边 shēnbiān 总是 zǒngshì dài 手机 shǒujī

    - Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao