Đọc nhanh: 折角 (chiết giác). Ý nghĩa là: đến tai chó, gấp góc trang.
折角 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến tai chó
to dog-ear
✪ 2. gấp góc trang
to fold the corner of a page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
角›