Đọc nhanh: 凸折线 (đột chiết tuyến). Ý nghĩa là: đường đa giác lồi, đường gãy lồi.
凸折线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường đa giác lồi
convex polygonal line
✪ 2. đường gãy lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸折线
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
折›
线›