Đọc nhanh: 折皮槟榔 (chiết bì tân lang). Ý nghĩa là: cau sần.
折皮槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau sần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折皮槟榔
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 经历 挫折 多 , 他 皮厚 了
- Trải qua nhiều thất bại, anh ấy trở nên lì lợm.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
榔›
槟›
皮›