Đọc nhanh: 折挫 (chiết toả). Ý nghĩa là: làm thất bại, ức chế, làm mọi thứ trở nên khó khăn.
折挫 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. làm thất bại
to frustrate
✪ 2. ức chế
to inhibit
✪ 3. làm mọi thứ trở nên khó khăn
to make things difficult
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折挫
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 她 经历 了 不少 挫折
- Cô đã trải qua nhiều thất bại.
- 他 因 挫折 而 变得 更强
- Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn nhờ thất bại.
- 他 历过 许多 的 挫折
- Anh ấy đã trải qua nhiều thất bại.
- 克服 挫折 是 成功 的 关键
- Vượt qua khó khăn là chìa khóa để thành công.
- 我 第一次 创业 挫折 了
- Lần khởi nghiệp đầu tiên của tôi đã thất bại.
- 他 在 比赛 中 挫折 了 几次
- Anh ấy đã thất bại vài lần trong cuộc thi.
- 哪怕 遭遇 挫折 , 我们 也 要 坚持
- Dù gặp thất bại, chúng ta vẫn phải kiên trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
挫›