折枝 zhézhī
volume volume

Từ hán việt: 【chiết chi】

Đọc nhanh: 折枝 (chiết chi). Ý nghĩa là: Mát xa, nhánh gãy, thanh niên.

Ý Nghĩa của "折枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mát xa

massage

✪ 2. nhánh gãy

snapped-off branch

✪ 3. thanh niên

sprig

✪ 4. để bẻ một cành cây (tức là cần rất ít nỗ lực)

to snap a twig (i.e. sth that requires very little effort)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折枝

  • volume volume

    - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī bèi zhé

    - Cành cây bị gãy.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - ba de 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折断 zhéduàn le

    - Cành cây gãy 'rắc' một tiếng.

  • volume volume

    - 喀嚓一声 kāchāyīshēng 树枝 shùzhī bèi 风吹 fēngchuī zhé le

    - rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 三折 sānzhé

    - Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao