折子戏 zhézixì
volume volume

Từ hán việt: 【chiết tử hí】

Đọc nhanh: 折子戏 (chiết tử hí). Ý nghĩa là: màn kịch; trích đoạn trong vở kịch (màn kịch trong vở kịch có thể diễn xuất độc lập được.).

Ý Nghĩa của "折子戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折子戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn kịch; trích đoạn trong vở kịch (màn kịch trong vở kịch có thể diễn xuất độc lập được.)

只表演全本中可以独立演出的一段情节的戏曲 (区别于'本戏') 例如演整本《牡丹亭》是本戏,只演《春香闹学》或《游园惊梦》是 折子戏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折子戏

  • volume volume

    - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • volume volume

    - 可是 kěshì qián 小王子 xiǎowángzǐ

    - Tôi là vua của màn dạo đầu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 偷偷地 tōutōudì 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ lén chơi trò chơi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - bié 筷子 kuàizi 拗折 ǎoshé le

    - Đừng bẻ gãy đôi đũa.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zhēn huì 折腾 zhēténg

    - Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 儿子 érzi 夭折 yāozhé le

    - Con trai của họ đã chết yểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao