zhé
volume volume

Từ hán việt: 【triết】

Đọc nhanh: (triết). Ý nghĩa là: trí tuệ; thông minh; triết, người thông minh; người trí tuệ. Ví dụ : - 我喜欢学习哲学。 Tôi thích học triết học.. - 这个故事包含很多哲理。 Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.. - 我们尊敬先哲。 Chúng tôi kính trọng các nhà hiền triết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trí tuệ; thông minh; triết

有智慧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 学习 xuéxí 哲学 zhéxué

    - Tôi thích học triết học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì 包含 bāohán 很多 hěnduō 哲理 zhélǐ

    - Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người thông minh; người trí tuệ

有智慧的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 尊敬 zūnjìng 先哲 xiānzhé

    - Chúng tôi kính trọng các nhà hiền triết.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 先哲 xiānzhé

    - Ông ấy là một nhà hiền triết.

  • volume volume

    - 哲人其萎 zhérénqíwěi 大家 dàjiā hěn 悲伤 bēishāng

    - Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 陈哲远 chénzhéyuǎn

    - Trần Triết Viễn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 学习 xuéxí 哲学 zhéxué

    - Tôi thích học triết học.

  • volume volume

    - 哲学 zhéxué guà le

    - Tôi trượt môn triết học.

  • volume volume

    - 富有 fùyǒu 哲理 zhélǐ de 诗句 shījù

    - câu thơ giàu tính triết lý.

  • volume volume

    - 哲理 zhélǐ 深邃 shēnsuì

    - triết lí sâu xa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 尊敬 zūnjìng 先哲 xiānzhé

    - Chúng tôi kính trọng các nhà hiền triết.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 哲学家 zhéxuéjiā

    - Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 咀嚼 jǔjué 书中 shūzhōng de 哲理 zhélǐ

    - Tôi thích nghiền ngẫm triết lý trong sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLR (手中口)
    • Bảng mã:U+54F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao