折因数 zhé yīnshù
volume volume

Từ hán việt: 【chiết nhân số】

Đọc nhanh: 折因数 (chiết nhân số). Ý nghĩa là: đặt thành thừa số.

Ý Nghĩa của "折因数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折因数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt thành thừa số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折因数

  • volume volume

    - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • volume volume

    - 单数 dānshù de piào 今天 jīntiān 打折 dǎzhé

    - Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.

  • volume volume

    - yīn 挫折 cuòzhé ér 变得 biànde 更强 gèngqiáng

    - Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn nhờ thất bại.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 骨折 gǔzhé 住院 zhùyuàn le

    - Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 误解 wùjiě 合作 hézuò 夭折 yāozhé le

    - Do hiểu lầm, hợp tác đã thất bại rồi.

  • - 最近 zuìjìn zài 努力学习 nǔlìxuéxí 数学 shùxué 因为 yīnwèi kuài 考试 kǎoshì le

    - Cậu ấy đang chăm chỉ học toán vì sắp thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao