猪囊虫病 zhū náng chóng bìng
volume volume

Từ hán việt: 【trư nang trùng bệnh】

Đọc nhanh: 猪囊虫病 (trư nang trùng bệnh). Ý nghĩa là: bệnh lợn gạo.

Ý Nghĩa của "猪囊虫病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猪囊虫病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh lợn gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪囊虫病

  • volume volume

    - 钩虫病 gōuchóngbìng

    - bệnh giun móc

  • volume volume

    - 大力 dàlì 培育 péiyù kàng 病虫害 bìngchónghài de 小麦 xiǎomài 良种 liángzhǒng

    - ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh

  • volume volume

    - 感染 gǎnrǎn le 恙虫 yàngchóng bìng

    - Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.

  • volume volume

    - 根治 gēnzhì 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - trị tận gốc bệnh sán lá gan.

  • volume volume

    - 根除 gēnchú 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - diệt sạch bệnh sán lá gan

  • volume volume

    - 其本质 qíběnzhì shì 蠕虫 rúchóng 病毒 bìngdú

    - Về cơ bản nó là một con sâu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 注意 zhùyì 细查 xìchá 昆虫学 kūnchóngxué 传染病 chuánrǎnbìng 领域 lǐngyù

    - chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao