Đọc nhanh: 扳着腰 (ban trứ yêu). Ý nghĩa là: ngay lưng.
扳着腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳着腰
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 老人 弓着腰 走路
- Cụ già khom lưng đi bộ.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 猫 着 腰 捡 东西
- Cô ấy cúi xuống để nhặt đồ.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
着›
腰›