折变 zhé biàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiết biến】

Đọc nhanh: 折变 (chiết biến). Ý nghĩa là: bán hạ giá; bán giảm giá. Ví dụ : - 折变家产 đem gia sản bán giảm giá.

Ý Nghĩa của "折变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán hạ giá; bán giảm giá

变卖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 折变 zhébiàn 家产 jiāchǎn

    - đem gia sản bán giảm giá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折变

  • volume volume

    - 折变 zhébiàn 财产 cáichǎn

    - Cô ấy chuyển đổi tài sản.

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • volume volume

    - shàng 奏折 zòuzhé

    - dâng bản tấu

  • volume volume

    - 折变 zhébiàn 家产 jiāchǎn

    - đem gia sản bán giảm giá.

  • volume volume

    - yīn 挫折 cuòzhé ér 变得 biànde 更强 gèngqiáng

    - Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn nhờ thất bại.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 发生 fāshēng 转折 zhuǎnzhé 变得 biànde 友好 yǒuhǎo

    - Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao