Đọc nhanh: 折尺 (chiếp xích). Ý nghĩa là: thước xếp; thước gấp.
折尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước xếp; thước gấp
可以折叠起来的木尺,长度多为一米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折尺
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 这 把 尺子 折得断
- Cái thước này bẻ gãy được.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
折›