Đọc nhanh: 折内盒 (chiết nội hạp). Ý nghĩa là: Gấp hộp giày.
折内盒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gấp hộp giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折内盒
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 她 被 内疚 折磨 得 睡不着
- Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 这件 事儿 内里 还有 不少 曲折
- chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
折›
盒›