折内盒 zhé nèi hé
volume volume

Từ hán việt: 【chiết nội hạp】

Đọc nhanh: 折内盒 (chiết nội hạp). Ý nghĩa là: Gấp hộp giày.

Ý Nghĩa của "折内盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折内盒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gấp hộp giày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折内盒

  • volume volume

    - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • volume volume

    - 三百 sānbǎi 喜饼 xǐbǐng

    - ba trăm hộp bánh cưới

  • volume volume

    - bèi 内疚 nèijiù 折磨 zhémó 睡不着 shuìbùzháo

    - Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān nèi

    - Trong ba ngày

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 内里 nèilǐ 还有 háiyǒu 不少 bùshǎo 曲折 qūzhé

    - chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao