Đọc nhanh: 抗菌甲硝唑 (kháng khuẩn giáp tiêu phệ). Ý nghĩa là: metronidazole chống vi khuẩn.
抗菌甲硝唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metronidazole chống vi khuẩn
anti-bacterial metronidazole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗菌甲硝唑
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
- 他们 在 抗命
- Họ đang chống lại số phận.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唑›
抗›
甲›
硝›
菌›