吡唑 bǐ zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tật phệ】

Đọc nhanh: 吡唑 (tật phệ). Ý nghĩa là: pyrazole (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "吡唑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吡唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pyrazole (hóa học) (từ mượn)

pyrazole (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡唑

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình