Đọc nhanh: 吡唑 (tật phệ). Ý nghĩa là: pyrazole (hóa học) (từ mượn).
吡唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pyrazole (hóa học) (từ mượn)
pyrazole (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡唑
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
吡›
唑›