zuò
volume volume

Từ hán việt: 【phệ】

Đọc nhanh: (phệ). Ý nghĩa là: zôn; dôn (âm dùng phiên âm). Ví dụ : - 咔唑 cac-ba-zôn (hoá học). - 噻唑 thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. zôn; dôn (âm dùng phiên âm)

译音用字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình