Đọc nhanh: 咔唑 (ca phệ). Ý nghĩa là: carbazole (hóa học) (từ mượn).
咔唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. carbazole (hóa học) (từ mượn)
carbazole (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔唑
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
咔›
唑›