咔唑 kā zuò
volume volume

Từ hán việt: 【ca phệ】

Đọc nhanh: 咔唑 (ca phệ). Ý nghĩa là: carbazole (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "咔唑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咔唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. carbazole (hóa học) (từ mượn)

carbazole (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔唑

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 电话 diànhuà yòu 一次 yīcì zài de 耳边 ěrbiān 咔哒 kādá 一声 yīshēng 断掉 duàndiào

    - Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.

  • volume volume

    - de 声关 shēngguān shàng 抽屉 chōuti

    - vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.

  • volume volume

    - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMY (口卜一卜)
    • Bảng mã:U+5494
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình