Đọc nhanh: 抗菌剂 (kháng khuẩn tễ). Ý nghĩa là: Chất sát trùng; Chất sát khuẩn.
抗菌剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất sát trùng; Chất sát khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗菌剂
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
抗›
菌›