Đọc nhanh: 阿旁 (a bàng). Ý nghĩa là: a bàng.
阿旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿旁
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
阿›