Đọc nhanh: 抗体 (kháng thể). Ý nghĩa là: kháng thể. Ví dụ : - 单克隆抗体试验 Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
抗体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháng thể
人或 动物的血清 中,由于病菌或病毒的侵入而 产生的具有抵抗或杀死病毒、病菌作用的蛋白性物质抗体只能跟相应的抗原起 作用,如伤寒患者体内所产生的抗体只能对伤寒杆菌起作用
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗体
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
抗›