抖颤 dǒuchàn
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu đản】

Đọc nhanh: 抖颤 (đẩu đản). Ý nghĩa là: phát run; run run; run rẩy.

Ý Nghĩa của "抖颤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抖颤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát run; run run; run rẩy

发抖;颤抖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖颤

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 嘴唇 zuǐchún 说不出 shuōbuchū huà

    - Môi run rẩy không nói lên lời.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu zhe 伸手 shēnshǒu 杯子 bēizi

    - Anh ấy run rẩy đưa tay ra để lấy cốc.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 声音 shēngyīn hěn 微弱 wēiruò

    - Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - yīn 害怕 hàipà ér 颤抖 chàndǒu

    - Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 冷而 lěngér 颤抖 chàndǒu

    - Anh ấy lạnh đến run rẩy.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zài 寒风 hánfēng zhōng 颤抖 chàndǒu

    - cành cây run rẩy trong gió rét.

  • volume volume

    - 颤抖地 chàndǒudì jiào 一声 yīshēng

    - Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 略微 lüèwēi 有点儿 yǒudiǎner 颤抖 chàndǒu

    - Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+13 nét)
    • Pinyin: Chàn , Shān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMBO (卜一一月人)
    • Bảng mã:U+98A4
    • Tần suất sử dụng:Cao