Đọc nhanh: 治疗专家 (trị liệu chuyên gia). Ý nghĩa là: chuyên gia trị liệu.
治疗专家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia trị liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗专家
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 她 的 皮肤 经过 了 专业 的 祛痘 治疗 , 现在 没有 痘痘 了
- Da của cô ấy đã được điều trị mụn chuyên nghiệp, giờ đây không còn mụn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
家›
治›
疗›