Đọc nhanh: 投票机 (đầu phiếu cơ). Ý nghĩa là: máy để bỏ phiếu.
投票机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy để bỏ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票机
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 他 思索 投资 机会
- Anh ấy suy nghĩ cơ hội đầu tư.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他 总是 想 投机取巧
- Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 他们 的 意见 完全 投机
- Ý kiến của họ hoàn toàn hợp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
机›
票›