Đọc nhanh: 投注扣款 (đầu chú khấu khoản). Ý nghĩa là: khấu trừ đặt cược.
投注扣款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu trừ đặt cược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投注扣款
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 投资 理财 时要 注意 利滚利
- Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.
- 那 条款 需注意
- Điều khoản đó cần chú ý.
- 我 已 注销 之前 的 付款
- Tôi đã gạch bỏ khoản thanh toán trước đó.
- 我 需要 注销 已 付款 项
- Tôi cần gạch bỏ các khoản đã thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
投›
款›
注›