投注扣款 tóuzhù kòu kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu chú khấu khoản】

Đọc nhanh: 投注扣款 (đầu chú khấu khoản). Ý nghĩa là: khấu trừ đặt cược.

Ý Nghĩa của "投注扣款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投注扣款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khấu trừ đặt cược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投注扣款

  • volume volume

    - 税款 shuìkuǎn 已经 yǐjīng cóng 工资 gōngzī zhōng 扣除 kòuchú

    - Thuế đã được trừ từ lương.

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī 理财 lǐcái 时要 shíyào 注意 zhùyì 利滚利 lìgǔnlì

    - Khi đầu tư tài chính cần chú ý lãi kép.

  • volume volume

    - 条款 tiáokuǎn 需注意 xūzhùyì

    - Điều khoản đó cần chú ý.

  • volume volume

    - 注销 zhùxiāo 之前 zhīqián de 付款 fùkuǎn

    - Tôi đã gạch bỏ khoản thanh toán trước đó.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 注销 zhùxiāo 付款 fùkuǎn xiàng

    - Tôi cần gạch bỏ các khoản đã thanh toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao