抗压 kàng yā
volume volume

Từ hán việt: 【kháng áp】

Đọc nhanh: 抗压 (kháng áp). Ý nghĩa là: chịu áp lực, để chống lại áp lực hoặc căng thẳng. Ví dụ : - 我有很好的抗压能力 Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

Ý Nghĩa của "抗压" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗压 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chịu áp lực

pressure-resistant

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 抗压 kàngyā 能力 nénglì

    - Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

✪ 2. để chống lại áp lực hoặc căng thẳng

to resist pressure or stress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗压

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 学生 xuésheng yào 学会 xuéhuì 抗压 kàngyā

    - Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.

  • volume volume

    - 哪里 nǎlǐ yǒu 压迫 yāpò 哪里 nǎlǐ jiù yǒu 反抗 fǎnkàng

    - ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.

  • volume volume

    - 抗议者 kàngyìzhě 抵抗 dǐkàng le 警方 jǐngfāng de 镇压 zhènyā

    - Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 抵抗 dǐkàng 外来 wàilái de 压力 yālì

    - Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 抗压 kàngyā 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 抗压 kàngyā 能力 nénglì

    - Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

  • volume volume

    - 男性 nánxìng 荷尔蒙 héěrméng 有助于 yǒuzhùyú 增强 zēngqiáng 身体 shēntǐ duì 压力 yālì de 抵抗力 dǐkànglì

    - Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao