Đọc nhanh: 投江 (đầu giang). Ý nghĩa là: Nhảy xuống sông.
投江 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhảy xuống sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投江
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
江›