Đọc nhanh: 投枪 (đầu thương). Ý nghĩa là: lao; cái lao.
投枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao; cái lao
可以投掷出去杀伤敌人或野兽的标枪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投枪
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
枪›